- Giá đo: Tốc độ khí
- Số lượng lớn nhất của đại lượng đo lường: 1
- Nguyên lý đo: Phương pháp chênh lệch áp suất
- Dải đo: 0 … 40 m/s, điều chỉnh tự do
- Độ chính xác: ≤ ± 1 %, của toàn thang đo
- Nhiệt độ quá trình: 0 °C … +400 °C
- Nhiệt độ khí mẫu: –40 °C … +120 °C
- Áp suất quá trình: 40 hPa … 100 hPa, tương đối
- Độ ẩm khí: ≤ 90 %, độ ẩm tương đối
- Tải bụi: ≤ 2 g/m³
- Nhiệt độ môi trường: –20 °C … +60 °C
- Nhiệt độ lưu kho: –40 °C … +80 °C
- Áp suất môi trường: 900 hPa … 1,100 hPa
- Độ ẩm môi trường: ≤ 100 %
- Đầu ra tương tự: 1 đầu ra, 4 … 20 mA
- Nguồn cung cấp: 24 V DC
- Phụ trợ:
Khí nén: ≥ 4 bar, 100 l/h
Trong quá trình backflushing
Kết nối khí phụ trợ: Khí cụ DN 6/8