Sản phẩm khuyến mại
- Môi trường: Chất lỏng
- Phương thức: ON/OFF
- Chiều dài đầu đo: 117 mm
- Áp suất: –1 bar ... 64 bar
- Nhiệt độ vận hành: -50 °C ... +150 °C, See safety notes for ATEX devices
- Chứng chỉ ATEX: ATEX II 1/2G Ex db IIC T6...T2 Ga/Gb +WHG
- Chứng chỉ WHG: ✔
- Đầu ra: 1 x PNP/NPN
- Nguồn cấp: 10 V DC ... 55 V DC
Sản phẩm khuyến mại
- Đầu kết nối: Ren G ½ A theo chuẩn DIN 3852-E
- Chiều dài/ đường kính của đầu dò: 150 mm / 6 mm
- Áp suất Max: ≤ 150 bar
- Nhiệt độ hoạt động: –20 °C ... +80 °C
- Nguồn cấp: 15 V DC ... 35 V DC
- Đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12 x 1, 4-chân
Sản phẩm khuyến mại
- Ứng dụng: Chất lỏng, khí
- Đo áp suất: Đồng hồ đo áp suất
- Khoảng đo: 0 bar ... 10 bar
- Nhiệt độ hoạt động: –30 °C ... +100 °C
- Nguồn cấp: 14 V DC ... 30 V DC
- Đầu ra: 0 V ... 10 V, 3-dây
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12 x 1, 4-chân
Sản phẩm khuyến mại
- Ứng dụng: Chất lỏng, khí
- Phạm vi đo: –1 bar ... 24 bar
- Nhiệt độ hoạt động: –20 °C ... +85 °C
- Đầu kết nối lắp đặt: G ½ B theo chuẩn EN 837
- Nguồn cấp: 15 V DC ... 35 V DC
- Đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12x 1, 4-chân
Sản phẩm khuyến mại
- Loại encoder: Tương đối
- Đường kính trục: 10 mm
- Độ phân giải (xung/vòng): 360
- Nguồn cấp: 10 ... 32 V
- Giao tiếp truyền thông: HTL / Push pull
- Số kênh tín hiệu: 6 kênh
- Cáp kết nối: Đầu kết nối được, M23 - 12 chân, vuông góc
- Cấp bảo vệ: IP67/IP65
Sản phẩm khuyến mại
- Loại encoder: Tương đối
- Đường kính trục: 6 mm
- Độ phân giải (xung/vòng): 512
- Nguồn cấp: 10 ... 32 V
- Giao tiếp truyền thông: HTL / Push pull
- Số kênh tín hiệu: 6 kênh
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực, M23-12 chân, vuông góc
- Cấp bảo vệ: IP67/IP65
Sản phẩm khuyến mại
- Loại encoder: Tương đối
- Thiết kế cơ khí: Trục rỗng
- Đường kính trục: 12 mm
- Độ phân giải (xung/vòng): 2,000
- Nguồn cấp: 10 ... 32 V
- Giao tiếp truyền thông: TTL / RS-422
- Số kênh tín hiệu: 6 kênh
- Cáp kết nối: Cáp liền 8 dây, 1.5 m
- Cấp bảo vệ: IP67/IP65
Sản phẩm khuyến mại
- Loại encoder: Tương đối
- Thiết kế cơ khí: Trục thân đặc, gắn mặt bích
- Đường kính trục: 10 mm
- Độ phân giải (xung/vòng): 10,000
- Nguồn cấp: 4.5 ... 5.5 V
- Giao tiếp truyền thông: TTL / RS-422
- Số kênh tín hiệu: 6 kênh
- Cáp kết nối: Cáp liền 8 dây, 1.5 m
- Cấp bảo vệ: IP67/IP65
Sản phẩm khuyến mại
- Chu kỳ Sine/cosine trên mỗi vòng quay: 1,024
- Tổng số bước: 32,768
- Bước đo: 0.3 ″ Để nội suy các tín hiệu Sine/ Cosine, e. g., 12 bits
- Vùng nhớ: 128 Byte
- Loại mã: Binary
- Trình tự mã: Tăng, khi quay trục, đối với quay theo chiều kim đồng hồ nhìn theo hướng “A”( xem trên bản vẽ)
- Giao tiếp: HIPERFACE®
Sản phẩm khuyến mại
- Cảm biến/ nguyên lý phát hiện vật: Cảm biến tiện cận, khử nền (background suppression)
- Kích thước (W x H x D): 15 mm x 44 mm x 30 mm
- Phạm vi cảm biến max: 30 mm ... 100 mm
- Nguồn sáng: LED
- Ánh sáng: Ánh sáng đỏ
- Đầu ra: PNP - Light/Dark On
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M8, 4-chân
Sản phẩm khuyến mại
- Nguyên lý cảm biến/ phát hiện vật: Cảm biên quang tiệm cận, khử nền (background suppression)
- Kích thước (W x H x D): 27 mm x 87.5 mm x 65 mm
- Phạm vi nhận biết max: 100 mm ... 2,500 mm
- Loại ánh sáng: Ánh sáng hồng ngoại
- Kích thước điểm sáng (khoảng cách): Ø 80 mm (2,500 mm)
- Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
- Đầu ra: NPN/PNP – Light/Dark switching
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12, 4 chân
Sản phẩm khuyến mại
- Nguyên lý cảm biến/ phát hiện vật: Cảm biến quang tiệm cận, khử nền (background suppression)
- Kích thước (W x H x D): 27 mm x 87.5 mm x 65 mm
- Phạm vi nhận biết max: 100 mm ... 1,200 mm
- Loại ánh sáng: Ánh sáng đỏ
- Kích thước điểm sáng (khoảng cách): Ø 40 mm (1,200 mm)
- Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
- Đầu ra: NPN/PNP – Light/Dark switching
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12, 4 chân